Có 2 kết quả:

沥青 lì qīng ㄌㄧˋ ㄑㄧㄥ瀝青 lì qīng ㄌㄧˋ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) asphalt
(2) bitumen
(3) pitch

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) asphalt
(2) bitumen
(3) pitch

Bình luận 0